Trang chủ  |  Giới thiệu  |  Bảng Giờ tàu  |  Bảng Giá vé tàu  |  Liên Hệ  
VÉ TÀU HỎA
Bảng giá vé tàu hỏa
Bảng giờ tàu hỏa
Tuyến Tàu Hà nội - Sapa
Tuyến Tàu Thống Nhất
Tuyến Tàu Địa Phương
Tuyến Tàu Liên Vận Quốc Tế
 
GIỜ TÀU SÀI GÒN-HUẾ
giờ tàu SH2
 
GIỜ TÀU HUẾ-SÀI GÒN
giờ tàu SH1
GIÁ VÉ SÀI GÒN-HUẾ
giá vé tàu SH2
 
GIÁ VÉ HUẾ-SÀI GÒN
giá vé tàu SH1
 
Vé tàu thống nhất
 SE1 Tàu nhanh HN-SG
 SE2 Tàu nhanh SG-HN
 SE3 Tàu nhanh nhất HN-SG
 SE4 Tàu nhanh nhất SG-HN
 SE5 Tàu chậm HN-SG
 SE6 Tàu chậm SG-HN
 SE7 Tàu nhanh HN-SG
 SE8 Tàu nhanh SG-HN
 TN1 Tàu chậm nhất HN-SG
 TN2 Tàu chậm nhất SG-HN
 
 
Vé tàu Lào Cai - Sapa
 SP1 Tàu nhanh nhất HN-LC
 SP2 Tàu nhanh nhất LC-HN
 SP3 Tàu nhanh HN-LC
 SP4 Tàu nhanh LC-HN
 SP5 Tàu nhanh HN-LC
 SP6 Tàu nhanh LC-HN
 SP7 Tàu nhanh HN-LC
 SP8 Tàu nhanh LC-HN
 LC1 Tàu chậm HN-LC
 LC2 Tàu chậm LC-HN
 LC3 Tàu chậm nhất HN-LC
 LC4 Tàu chậm nhất LC-HN
 
 
Vé tàu Hà nội - Vinh - Hà nội
 NA1 Tàu Hà nội - Vinh
 NA2 Tàu Vinh - Hà nội
 
 
Vé tàu Hà nội - Huế - Hà nội
 HN1 Tàu Hà nội - Huế
 HN2 Tàu Huế - Hà nội
 
 
Vé tàu Hà nội - Đà nẵng
 SE19 Tàu Hà nội - Đà nẵng
 SE20 Tàu Đà nẵng - Hà nội
 
 
Vé tàu Hà nội - Thanh Hóa
 TH1 Tàu HN - Thanh Hóa
 TH2 Tàu Thanh Hóa - HN
 
Vé tàu Hà nội - Yên Bái
 YB1 Tàu HN - Yên Bái
 YB2 Tàu Yên Bái - HN
 
 
 
Thông tin Hữu ích
 
 
 
Tham quan Hà nội 1 ngày

Số lượng khách truy cập

 
 
 
 
 
 
Bảng Giờ tàu SH2  Sài gòn Huế

Dịch vụ vé tàu cao cấp

Quy định miễn giảm vé

Quy định mua vé

Quy định trả đổi vé

Quy định gửi nhận hàng

Danh bạ ga tàu hỏa

 

Tàu SE22 là tàu chuyên tuyến Huế - Sài gòn

Bảng giờ Tàu SE22

 

Ga đi Cự ly Giờ đi Giờ đến
Sài Gòn 0 12:05 12:05
Biên Hòa 29 12:46 12:43
Long Khánh 77 13:46 13:43
Bình Thuận 175 15:39 15:34
Ma Lâm 193 16:00 15:55
Sông Mao 242 16:48 16:45
Tháp Chàm 318 18:06 18:03
Ngã Ba 362 18:55 18:49
Nha Trang 411 19:54 19:46
Ninh Hoà 445 20:44 20:33
Giã 472 21:13 21:08
Tuy Hoà 528 22:17 22:12
Diêu Trì 630 00:11 23:56
Bồng Sơn 709 01:32 01:29
Đức Phổ 758 02:28 02:25
Quảng Ngãi 798 03:17 03:12
Núi Thành 836 04:06 04:03
Tam Kỳ 861 04:40 04:33
Phú Cang 884 05:05 05:02
Trà Kiệu 901 05:24 05:21
Đà Nẵng 935 06:22 06:07
Lăng Cô 971 08:08 08:03
Huế 1038 10:23 10:23
 
Tra cứu Bảng giá vé và giờ tàu hỏa: Hiện nay chúng tôi đã cập nhật bảng giá vé và giờ tàu cho các tuyến sau: Xin quý khách vui lòng bấm dưới đây để lựa chọn thông tin mình cần

 

Bảng giờ tàu Bảng giá vé

 

 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 

 
Trang chủ | Giới thiệu | Liên hệ | Hộp thư góp ý

 

 

o